PP SABIC J640N

PP J640N — Tổng quan (bản rõ ràng)Một dòng giá trị: Hạt PP cho ép phun/đùn với trọng lượng nhẹ, kháng hoá chất tốt, ổn định kích thướcdễ chạy chu kỳ ngắn, phù hợp từ đồ gia dụng đến linh kiện kỹ thuật.

  • PP-BC (Block Copolymer): ưu tiên độ dai/va đập, đặc biệt ở nhiệt độ thấp.

Gia công điển hình: Ép phun/đùn theo dải nhiệt melt & nhiệt khuôn khuyến nghị trong TDS. Vật liệu chảy ổn định, dễ rút ngắn chu kỳ; làm mát đồng đều để giảm cong vênh. (PP thường không bắt buộc sấy, nhưng nên sấy nhẹ nếu hạt/MB ẩm.)

15 People watching this product now!
Danh mục:
Mô tả

Lợi ích nổi bật

  • Nhẹ – kháng hoá chất: chịu đa số axit/kiềm nhẹ, muối; dễ làm sạch.

  • Ổn định kích thước – bề mặt đẹp khi tối ưu khuôn và điều kiện ép.

  • Tính chảy ổn định: hỗ trợ chu kỳ ngắn, tăng năng suất.

  • Tùy biến theo phân hệ (chốt theo TDS):

    • PP-H: độ cứng/độ bền kéo tốt cho tường mỏng vừa.

    • PP-BC: va đập tốt, chịu lạnh hơn.

    • PP-R: độ trong/độ bóng khá, ESCR tốt.

 Ứng dụng tiêu biểu

  • Hộp, khay, nắp, phụ kiện gia dụng (PP-H/PP-R).

  • Bản lề sống, clip, khớp dẻo (tùy MFI & thiết kế khuôn).

  • Linh kiện kỹ thuật – công nghiệp nhẹ, đồ dùng văn phòng (PP-H).

  • Vỏ/chi tiết chịu va đập nhẹ như thùng/hộp (PP-BC).

  • Sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ/độ trong tương đối (PP-R, xác nhận theo TDS).

Tài liệu sản phẩm