PP SABIC J640N
PP J640N — Tổng quan (bản rõ ràng)Một dòng giá trị: Hạt PP cho ép phun/đùn với trọng lượng nhẹ, kháng hoá chất tốt, ổn định kích thước và dễ chạy chu kỳ ngắn, phù hợp từ đồ gia dụng đến linh kiện kỹ thuật.
-
PP-BC (Block Copolymer): ưu tiên độ dai/va đập, đặc biệt ở nhiệt độ thấp.
Gia công điển hình: Ép phun/đùn theo dải nhiệt melt & nhiệt khuôn khuyến nghị trong TDS. Vật liệu chảy ổn định, dễ rút ngắn chu kỳ; làm mát đồng đều để giảm cong vênh. (PP thường không bắt buộc sấy, nhưng nên sấy nhẹ nếu hạt/MB ẩm.)
Lợi ích nổi bật
-
Nhẹ – kháng hoá chất: chịu đa số axit/kiềm nhẹ, muối; dễ làm sạch.
-
Ổn định kích thước – bề mặt đẹp khi tối ưu khuôn và điều kiện ép.
-
Tính chảy ổn định: hỗ trợ chu kỳ ngắn, tăng năng suất.
-
Tùy biến theo phân hệ (chốt theo TDS):
-
PP-H: độ cứng/độ bền kéo tốt cho tường mỏng vừa.
-
PP-BC: va đập tốt, chịu lạnh hơn.
-
PP-R: độ trong/độ bóng khá, ESCR tốt.
-
Ứng dụng tiêu biểu
-
Hộp, khay, nắp, phụ kiện gia dụng (PP-H/PP-R).
-
Bản lề sống, clip, khớp dẻo (tùy MFI & thiết kế khuôn).
-
Linh kiện kỹ thuật – công nghiệp nhẹ, đồ dùng văn phòng (PP-H).
-
Vỏ/chi tiết chịu va đập nhẹ như thùng/hộp (PP-BC).
-
Sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ/độ trong tương đối (PP-R, xác nhận theo TDS).
