PP HANWHA BJ750
BJ750 là hạt PP (Polypropylene) của Hanwha dùng cho ép phun/đùn (xác nhận theo TDS), định hướng trọng lượng nhẹ, độ cứng – ổn định kích thước, kháng hoá chất và hiệu suất gia công.
Lưu ý phân hệ:
-
PP-H (Homopolymer): cứng, bền kéo, năng suất ép cao.
-
PP-BC (Block Copolymer): chịu va đập tốt, đặc biệt ở nhiệt độ thấp.
-
PP-R (Random Copolymer): độ trong/độ bóng khá hơn PP-H, ESCR tốt, phù hợp sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ.
Hãy đối chiếu TDS BJ750 để xác nhận chính xác phân hệ/dải ứng dụng và thông số đo.
Lợi ích nổi bật
-
Nhẹ – kháng hoá chất: chịu đa số axit/kiềm nhẹ, dung dịch muối; dễ vận hành.
-
Ổn định kích thước – bề mặt đẹp (tùy cấu hình khuôn & điều kiện gia công).
-
Năng suất ép/đùn tốt: tính chảy ổn định, hỗ trợ chu kỳ ngắn.
-
Tối ưu theo phân hệ (xác nhận theo TDS):
-
PP-H: độ cứng cao, phù hợp tường mỏng vừa.
-
PP-BC: va đập/độ dai tốt, chịu lạnh tốt hơn.
-
PP-R: bề mặt/độ trong khá, ESCR tốt.
-
Ứng dụng tiêu biểu
-
Hộp, khay, nắp, phụ kiện gia dụng (PP-H/PP-R).
-
Bản lề sống, clip, chi tiết khớp dẻo (tuỳ MFI & thiết kế khuôn).
-
Linh kiện kỹ thuật – công nghiệp nhẹ, đồ dùng văn phòng (PP-H).
-
Vỏ/chi tiết yêu cầu va đập như thùng/hộp chịu va đập nhẹ (PP-BC).
-
Sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ/độ trong tương đối (PP-R, xác nhận theo TDS).
| Xuất xứ |
|---|
